Pentium 4 P4 3.0 vs Athlon 64 X2 4000+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 4 P4 3.0
1 lõi / 1 luồng,89 Watt
0.21
Athlon 64 X2 4000+
2006
2 lõi / 2 luồng,89 Watt
0.43
+105%

Athlon 64 X2 4000+ vượt qua Pentium 4 P4 3.0 với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 64 X2 4000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32462984
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmPentium 4không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.220.46
Tên mã của kiến trúcNorthwood (2002−2004)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệuTháng 5 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 64 X2 4000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 64 X2 4000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số tối đa3 GHz2 GHz
Tốc độ bus400 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512K
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ130 nm90 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu220 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu154 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 64 X2 4000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt89 Watt

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 0.43
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 130 nm 90 nm

Athlon 64 X2 4000+ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 64 X2 4000+ vì nó vượt trội hơn Pentium 4 P4 3.0 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 64 X2 4000+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 P4 3.0
Pentium 4 P4 3.0
AMD Athlon 64 X2 4000+
Athlon 64 X2 4000+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 284 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 P4 3.0 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 192 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 64 X2 4000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.