Pentium 4 630 vs Athlon XP 2800+

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 4 630
1 lõi / 2 luồng,84 Watt
0.17
+6.3%
Athlon XP 2800+
2001
1 lõi / 1 luồng,74 Watt
0.16

Pentium 4 630 vượt qua Athlon XP 2800+ với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 630 và Athlon XP 2800+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32983310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmPentium 4không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.170.21
Tên mã của kiến trúcPrescott 2MBarton (2001−2004)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệuTháng 1 2001 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 630 và Athlon XP 2800+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 630 và Athlon XP 2800+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng21
Tần số cơ bản3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3 GHz2.25 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512K
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ90 nm130 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu101 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu63 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.4Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 630 và Athlon XP 2800+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPLGA775A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Watt74 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 630 và Athlon XP 2800+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 630 và Athlon XP 2800+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4 630 và Athlon XP 2800+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 4 630 và Athlon XP 2800+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium 4 630 0.17
+6.3%
Athlon XP 2800+ 0.16

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium 4 630 272
+4.6%
Athlon XP 2800+ 260

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.17 0.16
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 90 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 84 Watt 74 Watt

Pentium 4 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.3%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon XP 2800+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium 4 630 và Athlon XP 2800+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium 4 630 và Athlon XP 2800+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 630
Pentium 4 630
AMD Athlon XP 2800+
Athlon XP 2800+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 130 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 12 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon XP 2800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium 4 630 và Athlon XP 2800+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.