Pentium 4 630 vs Celeron D 340
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 630 và Celeron D 340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3334 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Pentium 4 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.17 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Prescott 2M | Prescott (2001−2005) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | Tháng 9 2004 (20 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4 630 và Celeron D 340: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 630 và Celeron D 340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | 2.93 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 2.93 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 16 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB L2 Cache | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 90 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 109 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 67 °C | 67 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 125 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 1.2V-1.4V | 1.25V-1.4V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 630 và Celeron D 340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | PLGA775 | PPGA478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 84 Watt | 73 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 630 và Celeron D 340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | - |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | + | - |
Idle States | - | - |
Demand Based Switching | - | - |
PAE | không có dữ liệu | 32 Bit |
Parity FSB | - | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 630 và Celeron D 340, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium 4 630 và Celeron D 340 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | - | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 630 và Celeron D 340. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR1, DDR2, DDR3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Luồng | 2 | 1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 84 Watt | 73 Watt |
Pentium 4 630 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron D 340: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium 4 630 và Celeron D 340. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.