Pentium 3825U vs Ryzen 9 9900X3D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2582không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Pentiumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.59không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell-U (2015)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành1 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$161không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân212
Luồng424
Tần số cơ bản1.9 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa1.9 GHz5.5 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đế82 mm22x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1300 Million16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1168AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response-không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics for 5th Generation Intel ProcessorsAMD Radeon Graphics
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Express1224

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 0.78 1.99
Mức độ mới 1 Tháng 3 2015 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 2 12
Luồng 4 24
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 120 Watt

Pentium 3825U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9900X3D: nhân đồ họa nhanh hơn 155.1%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium 3825U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 9900X3D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 3825U
Pentium 3825U
AMD Ryzen 9 9900X3D
Ryzen 9 9900X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 73 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 3825U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium 3825U và Ryzen 9 9900X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.