Pentium 1403 v2 vs Pentium G850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 1403 v2
2014
2 lõi / 2 luồng, 80 Watt
1.42
+54.3%
Pentium G850
2011
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.92

Pentium 1403 v2 vượt qua Pentium G850 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 1403 v2 và Pentium G850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22472586
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.07
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng1.691.35
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge-EN (2013−2014)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành9 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)22 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$27

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 1403 v2 và Pentium G850: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 1403 v2 và Pentium G850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.6 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz2.9 GHz
Tốc độ bus0 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế133 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu69 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,008 million504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.65-1.3Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 1403 v2 và Pentium G850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1356FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 1403 v2 và Pentium G850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-+
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 1403 v2 và Pentium G850, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 1403 v2 và Pentium G850 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 1403 v2 và Pentium G850. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800, DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ32
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s21 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 1403 v2 và Pentium G850.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 1403 v2 và Pentium G850.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 1403 v2 và Pentium G850 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 1403 v2 và Pentium G850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 1403 v2 1.42
+54.3%
Pentium G850 0.92

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium 1403 v2 2284
+55.4%
Pentium G850 1470

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.42 0.92
Mức độ mới 9 Tháng 1 2014 22 Tháng 5 2011
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 65 Watt

Pentium 1403 v2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium G850: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium 1403 v2 vì nó vượt trội hơn Pentium G850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Pentium 1403 v2 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium G850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 1403 v2
Pentium 1403 v2
Intel Pentium G850
Pentium G850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 1403 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 137 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 1403 v2 và Pentium G850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.