Pentium 1403 v2: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 1403 v2
2014
2 lõi / 2 luồng, 80 Watt
1.42

Pentium 1403 v2 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.42% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium 1403 v2 vào ngày 9 Tháng 1 2014. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Ivy Bridge-EN, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 22 nm, với tần số tối đa là 2.6, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Socket 1356, với TDP là 80 Watt và nhiệt độ tối đa là 80 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-800, DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 1403 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2254
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.69từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge-EN (2013−2014)
Ngày phát hành9 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 1403 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản2.6 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus0 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ22 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế133 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,008 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép0.65-1.3V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 1403 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
Socket1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 1403 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access-
Demand Based Switching+
PAE46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 1403 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 1403 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 1403 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800, DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ3từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 1403 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express24từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 1403 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 1403 v2 1.42

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium 1403 v2 2284

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Pentium 1403 v2 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon E5472 100.7
Pentium 1403 v2 100
Xeon X3350 99.3
Xeon L5430 99.3
Xeon E5430 98.59

Tương đương với AMD

Có vẻ như AMD không có đối thủ cạnh tranh nào cho Pentium 1403 v2. Ứng cử viên gần nhất là Ryzen 3 PRO 1200, trung bình nhanh hơn 155% và cao hơn 699 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Pentium 1403 v2 từ AMD:

Opteron 4386 143.66
Pentium 1403 v2 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1 cấu hình sử dụng Pentium 1403 v2. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium 1403 v2:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium 1403 v2 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Pentium 1403 v2

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 1403 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 1403 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.