Intel Pentium 1403: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 1403
2012
2 lõi / 2 luồng, 80 Watt
1.15

Pentium 1403 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.15% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium 1403 vào ngày 1 Tháng 4 2012. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 80 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-800, DDR3-1066.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 1403, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2434
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.37từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 1403: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản2.6 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tốc độ bus0 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 35 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép0.6V-1.35V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 1403 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 1403 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX
AES-NI+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+
Demand Based Switching+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 1403, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 1403 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 1403. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800, DDR3-1066
Dung lượng bộ nhớ cho phép375 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ3từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ25 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 1403 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express24từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 1403 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 1403 1.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium 1403 1851

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Pentium 1403 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon E5507 103.48
Xeon E5345 100.87
Xeon L5410 100.87
Pentium 1403 100
Xeon L5335 93.91
Xeon E5405 93.91

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2 cấu hình sử dụng Pentium 1403. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium 1403:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium 1403 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Pentium 1403

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Pentium 1403 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 1403, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.