PRO A10-9700E vs Ultra 5 225T
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2002 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 5.09 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Bristol Ridge (2016−2019) | Arrow Lake-S (2024−2025) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước) | Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 10 |
Luồng | 4 | 10 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | 2.5 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 4.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 112 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2048 KB | 3 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 20 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 3 nm |
Kích thước đế | 250 mm2 | 243 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,100 million | 17,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM4 | 1851 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
FRTC | + | - |
FreeSync | + | - |
PowerTune | + | - |
TrueAudio | + | - |
PowerNow | + | - |
PowerGating | + | - |
Out-of-band | + | - |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
IOMMU 2.0 | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2400 | DDR5 |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T.
Nhân đồ họa | AMD Radeon R7 Graphics | Arc Xe-LPG Graphics 16EU |
Số lượng nhân iGPU | 6 | không có dữ liệu |
Enduro | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 4 | 10 |
Luồng | 4 | 10 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 65 Watt |
PRO A10-9700E có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 225T: số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 150%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 833.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa PRO A10-9700E và Core Ultra 5 225T, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.