Opteron 850 vs Ryzen 7 5700G

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 850 và Ryzen 7 5700G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia471
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10061
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu27.18
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.39
Tên mã của kiến trúcSledgeHammer (2003−2005)Cezanne (Zen 3) (2021)
Ngày phát hànhTháng 12 2004 (20 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$359

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 850 và Ryzen 7 5700G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 850 và Ryzen 7 5700G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng116
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.8 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz4.6 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu38
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB
Quy trình công nghệ130 nm7 nm
Kích thước đế193 mm2AM4 (1331) mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn106 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 850 và Ryzen 7 5700G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình81
Socket940AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 850 và Ryzen 7 5700G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 850 và Ryzen 7 5700G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 850 và Ryzen 7 5700G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 850 và Ryzen 7 5700G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 5000)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 850 và Ryzen 7 5700G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 8
Luồng 1 16
Quy trình công nghệ 130 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 65 Watt

Ryzen 7 5700G có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1757.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 850 và Ryzen 7 5700G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Opteron 850 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 5700G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 850
Opteron 850
AMD Ryzen 7 5700G
Ryzen 7 5700G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Opteron 850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3971 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 850 và Ryzen 7 5700G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.