Opteron 6276 vs Athlon 64 X2 6000+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6276
2011
16 lõi / 16 số luồng, 115 Watt
3.96
+583%
Athlon 64 X2 6000+
2007
2 lõi / 2 luồng, 125 Watt
0.58

Opteron 6276 vượt qua Athlon 64 X2 6000+ với mức trọn vẹn là 583% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15382942
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.52không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng3.300.45
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcInterlagos (2011−2012)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)Tháng 8 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6276 và Athlon 64 X2 6000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6276 và Athlon 64 X2 6000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân162
Luồng162
Tần số cơ bản2.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz3.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB512K
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế316 mm2220 mm2
Số lượng bóng bán dẫn2,400 million227 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6276 và Athlon 64 X2 6000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình41
SocketG34AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6276 và Athlon 64 X2 6000+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6276 và Athlon 64 X2 6000+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6276 và Athlon 64 X2 6000+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6276 và Athlon 64 X2 6000+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6276 và Athlon 64 X2 6000+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 6276 3.96
+583%
Athlon 64 X2 6000+ 0.58

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Opteron 6276 6348
+578%
Athlon 64 X2 6000+ 936

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Opteron 6276 357
+53.9%
Athlon 64 X2 6000+ 232

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Opteron 6276 2441
+520%
Athlon 64 X2 6000+ 394

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.96 0.58
Số lượng nhân 16 2
Luồng 16 2
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 125 Watt

Opteron 6276 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 582.8%, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Opteron 6276 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 X2 6000+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Opteron 6276 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon 64 X2 6000+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6276
Opteron 6276
AMD Athlon 64 X2 6000+
Athlon 64 X2 6000+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 52 các phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6276 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 340 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6276 và Athlon 64 X2 6000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.