Opteron 6274 vs Ryzen 5 7500F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6274
2011
16 lõi / 16 số luồng, 115 Watt
3.52
Ryzen 5 7500F
2023
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
16.74
+376%

Ryzen 5 7500F vượt qua Opteron 6274 với mức trọn vẹn là 376% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1591416
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.5770.48
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng2.9324.64
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcInterlagos (2011−2012)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)22 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$909$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 7500F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 12265% so với Opteron 6274.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6274 và Ryzen 5 7500F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6274 và Ryzen 5 7500F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Luồng1612
Tần số cơ bản2.2 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB (shared)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28.00391 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB32 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm5 nm
Kích thước đế316 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,400 million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6274 và Ryzen 5 7500F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketG34AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6274 và Ryzen 5 7500F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6274 và Ryzen 5 7500F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6274 và Ryzen 5 7500F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-5200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 6274 và Ryzen 5 7500F.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6274 và Ryzen 5 7500F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6274 và Ryzen 5 7500F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 6274 3.52
Ryzen 5 7500F 16.74
+376%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Opteron 6274 5643
Ryzen 5 7500F 26859
+376%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.52 16.74
Mức độ mới 14 Tháng 11 2011 22 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 16 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 32 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 65 Watt

Opteron 6274 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7500F: hiệu năng cao hơn 375.6%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 7500F vì nó vượt trội hơn AMD Opteron 6274 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Opteron 6274 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 7500F dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6274
Opteron 6274
AMD Ryzen 5 7500F
Ryzen 5 7500F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6274 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 4585 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7500F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6274 và Ryzen 5 7500F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.