Opteron 6180 SE vs Ryzen 5 8400F

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia483
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10078
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu65.72
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.41
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesTSMC
Tên mã của kiến trúcMagny-Cours (2010−2011)Phoenix (2023−2024)
Ngày phát hành14 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 4 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$170

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6180 SE và Ryzen 5 8400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6180 SE và Ryzen 5 8400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân126
Luồng1212
Tần số cơ bản2.5 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm4 nm
Kích thước đế2x 346 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)64 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6180 SE và Ryzen 5 8400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình41
SocketG34AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6180 SE và Ryzen 5 8400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6180 SE và Ryzen 5 8400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6180 SE và Ryzen 5 8400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1333DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 6180 SE và Ryzen 5 8400F.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6180 SE và Ryzen 5 8400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 2 2011 1 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 12 6
Quy trình công nghệ 45 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 65 Watt

Opteron 6180 SE có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 8400F: mới hơn 13 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Opteron 6180 SE và AMD Ryzen 5 8400F. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Opteron 6180 SE được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 8400F dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6180 SE
Opteron 6180 SE
AMD Ryzen 5 8400F
Ryzen 5 8400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 6180 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 907 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6180 SE và Ryzen 5 8400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.