Opteron 6168 vs Opteron 6180 SE

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcMagny-Cours (2010−2011)Magny-Cours (2010−2011)
Ngày phát hành29 Tháng 3 2010 (15 năm năm trước)14 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6168 và Opteron 6180 SE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6168 và Opteron 6180 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1212
Luồng1212
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.5 GHz
Tần số tối đa1.9 GHz2.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB (shared)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế346 mm22x 346 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)69 °C64 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million1,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6168 và Opteron 6180 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình24
SocketG34G34
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt140 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6168 và Opteron 6180 SE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6168 và Opteron 6180 SE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-1333

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6168 và Opteron 6180 SE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 3 2010 14 Tháng 2 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 140 Watt

Opteron 6168 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Opteron 6180 SE: mới hơn 10 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Opteron 6168 và AMD Opteron 6180 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6168
Opteron 6168
AMD Opteron 6180 SE
Opteron 6180 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6168 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 6180 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6168 và Opteron 6180 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.