Core 2 Duo E7500 vs EPYC 7543P

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo E7500
2009
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.72
EPYC 7543P
2021
32 lõi / 64 luồng, 225 Watt
41.57
+5674%

EPYC 7543P vượt qua Core 2 Duo E7500 với mức trọn vẹn là 5674% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất277164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu13.48
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng1.0617.67
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcWolfdale (2008−2010)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,730

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo E7500 và EPYC 7543P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo E7500 và EPYC 7543P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân232
Luồng264
Tần số cơ bản2.93 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa0.93 GHz3.7 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu28
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (shared)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm7 nm+
Kích thước đế82 mm28x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn228 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.3625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo E7500 và EPYC 7543P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA775SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo E7500 và EPYC 7543P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo E7500 và EPYC 7543P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo E7500 và EPYC 7543P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo E7500 và EPYC 7543P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E7500 và EPYC 7543P.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo E7500 và EPYC 7543P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo E7500 và EPYC 7543P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo E7500 0.72
EPYC 7543P 41.57
+5674%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo E7500 1151
EPYC 7543P 66687
+5694%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.72 41.57
Mức độ mới 10 Tháng 1 2009 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 2 32
Luồng 2 64
Quy trình công nghệ 45 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 225 Watt

Core 2 Duo E7500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 246.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7543P: hiệu năng cao hơn 5673.6%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7543P vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Duo E7500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo E7500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7543P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E7500
Core 2 Duo E7500
AMD EPYC 7543P
EPYC 7543P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1099 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 18 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7543P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo E7500 và EPYC 7543P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.