Opteron 3380 vs Opteron 842

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 3380 và Opteron 842, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1757không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.99không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcDelhi (2012−2013)SledgeHammer (2003−2005)
Ngày phát hành4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)Tháng 6 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 3380 và Opteron 842: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 3380 và Opteron 842, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân81
Luồng81
Tần số cơ bản2.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.6 GHz1.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 28192 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm130 nm
Kích thước đế315 mm2193 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million106 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 3380 và Opteron 842 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18
SocketAM3+940
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt85 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 3380 và Opteron 842 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 3380 và Opteron 842 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 3380 và Opteron 842. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 3380 và Opteron 842 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 8 1
Luồng 8 1
Quy trình công nghệ 32 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 85 Watt

Opteron 3380 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 3380 và Opteron 842. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron  3380
Opteron 3380
AMD Opteron 842
Opteron 842

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 3380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 56 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 842 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 3380 và Opteron 842, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.