Opteron 3350 HE vs Atom x7809C

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 3350 HE và Atom x7809C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2112không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng3.56không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcDelhi (2012−2013)Amston Lake (2024)
Ngày phát hành4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)8 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$117

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 3350 HE và Atom x7809C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 3350 HE và Atom x7809C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng48
Tần số cơ bản2.8 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB2 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Kích thước đế315 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 3350 HE và Atom x7809C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 3350 HE và Atom x7809C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 3350 HE và Atom x7809C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 3350 HE và Atom x7809C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 3350 HE và Atom x7809C.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 3350 HE và Atom x7809C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 12 2012 8 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 25 Watt

Atom x7809C có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 3350 HE và Atom x7809C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Opteron 3350 HE được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Atom x7809C dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron  3350 HE
Opteron 3350 HE
Intel Atom x7809C
Atom x7809C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Opteron 3350 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom x7809C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 3350 HE và Atom x7809C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.