Opteron 250 vs Ryzen 3 8300G

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 250
2004
1 lõi / 1 luồng, 89 Watt
0.40
Ryzen 3 8300G
2024
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
8.96
+2140%

Ryzen 3 8300G vượt qua Opteron 250 với mức trọn vẹn là 2140% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 250 và Ryzen 3 8300G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3053891
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu33.01
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng0.4313.13
Tên mã của kiến trúcSledgeHammer (2003−2005)Phoenix2 (2024)
Ngày phát hànhTháng 12 2004 (20 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$12$176

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 250 và Ryzen 3 8300G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 250 và Ryzen 3 8300G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng18
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.4 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ130 nm4 nm
Kích thước đế193 mm2137 mm2
Số lượng bóng bán dẫn106 million20,900 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 250 và Ryzen 3 8300G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
Socket940AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 250 và Ryzen 3 8300G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 250 và Ryzen 3 8300G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 250 và Ryzen 3 8300G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 250 và Ryzen 3 8300G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 740M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 250 và Ryzen 3 8300G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu14

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 250 và Ryzen 3 8300G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 250 0.40
Ryzen 3 8300G 8.96
+2140%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 250 649
Ryzen 3 8300G 14374
+2115%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.40 8.96
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 8
Quy trình công nghệ 130 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 65 Watt

Ryzen 3 8300G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2140%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 3150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 8300G vì nó vượt trội hơn Opteron 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Opteron 250 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 3 8300G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 250
Opteron 250
AMD Ryzen 3 8300G
Ryzen 3 8300G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Opteron 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 8300G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 250 và Ryzen 3 8300G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.