Opteron 148 vs A6-9220C

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 148
2005
1 lõi / 1 luồng, 85 Watt
0.24
A6-9220C
2019
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
0.66
+175%

A6-9220C vượt qua Opteron 148 với mức trọn vẹn là 175% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 148 và A6-9220C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32292814
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Bristol Ridge
Hiệu quả năng lượng0.2710.48
Tên mã của kiến trúcSledgeHammer (2003−2005)Stoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành2 Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 148 và A6-9220C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 148 và A6-9220C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bản2.2 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz1.8 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu18
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ130 nm28 nm
Kích thước đế115 mm2124.5 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫn114 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 148 và A6-9220C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket939FT4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 148 và A6-9220C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuVirtualization,
AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 148 và A6-9220C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 148 và A6-9220C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.936 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 148 và A6-9220C.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)AMD Radeon R5 (Stoney Ridge) ( - 720 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 148 và A6-9220C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 148 và A6-9220C trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 148 0.24
A6-9220C 0.66
+175%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 148 392
A6-9220C 1053
+169%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.24 0.66
Mức độ mới 2 Tháng 8 2005 6 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 130 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 6 Watt

A6-9220C có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 175%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1316.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A6-9220C vì nó vượt trội hơn Opteron 148 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Opteron 148 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi A6-9220C dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 148
Opteron 148
AMD A6-9220C
A6-9220C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 148 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 32 các phiếu

Hãy đánh giá A6-9220C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 148 và A6-9220C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.