Opteron 144 vs Opteron 4386

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 144
2003
1 lõi / 1 luồng, 85 Watt
0.20
Opteron 4386
2012
8 lõi / 8 số luồng, 95 Watt
2.04
+920%

Opteron 4386 vượt qua Opteron 144 với mức trọn vẹn là 920% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 144 và Opteron 4386, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32931957
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng0.222.05
Tên mã của kiến trúcSledgeHammer (2003−2005)Seoul (2012)
Ngày phát hànhTháng 6 2003 (21 năm năm trước)4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$65không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 144 và Opteron 4386: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 144 và Opteron 4386, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng18
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.1 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB8192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8192 KB (shared)
Quy trình công nghệ130 nm32 nm
Kích thước đế193 mm2315 mm2
Số lượng bóng bán dẫn106 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 144 và Opteron 4386 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
Socket940C32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 144 và Opteron 4386 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 144 và Opteron 4386 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 144 và Opteron 4386. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 144 và Opteron 4386 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 144 0.20
Opteron 4386 2.04
+920%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 144 316
Opteron 4386 3273
+936%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.20 2.04
Số lượng nhân 1 8
Luồng 1 8
Quy trình công nghệ 130 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 95 Watt

Opteron 144 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Opteron 4386: hiệu năng cao hơn 920%, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Opteron 4386 vì nó vượt trội hơn Opteron 144 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 144
Opteron 144
AMD Opteron  4386
Opteron 4386

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 144 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 4386 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 144 và Opteron 4386, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.