Athlon II N370 vs Atom Z2420
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II N370 và Atom Z2420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2858 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon II | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.52 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Saltwell (2013) |
Ngày phát hành | 16 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II N370 và Atom Z2420: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II N370 và Atom Z2420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 2.5 GHz | 1.2 GHz |
Tốc độ bus | 3200 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 117.5 mm2 | 65 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 234 Million | 140 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II N370 và Atom Z2420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | FC-MB4617 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 3 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II N370 và Atom Z2420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization | Intel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3 |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
PAE | không có dữ liệu | 32 Bit |
GPIO | không có dữ liệu | 152 |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon II N370 và Atom Z2420, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon II N370 và Atom Z2420 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II N370 và Atom Z2420. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 1 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 6.4 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II N370 và Atom Z2420.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | PowerVR SGX540 (400 MHz) |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon II N370 và Atom Z2420.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 2 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II N370 và Atom Z2420 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 2.0 OTG |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 1 |
UART | không có dữ liệu | 3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 16 Tháng 12 2010 | 1 Tháng 1 2013 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 3 Watt |
Athlon II N370 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z2420: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon II N370 và Atom Z2420. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon II N370 và Atom Z2420, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.