Mobile Sempron 4000+ vs Athlon 64 X2 4000+
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Sempron 4000+ và Athlon 64 X2 4000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 3019 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Mobile Sempron | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.46 |
Tên mã của kiến trúc | Sherman (2009) | Windsor (2006−2007) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | Tháng 5 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Mobile Sempron 4000+ và Athlon 64 X2 4000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Sempron 4000+ và Athlon 64 X2 4000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 2 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512K |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 220 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 154 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron 4000+ và Athlon 64 X2 4000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | AM2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 89 Watt |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 89 Watt |
Mobile Sempron 4000+ có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 187.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 4000+: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobile Sempron 4000+ và Athlon 64 X2 4000+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Mobile Sempron 4000+ được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 64 X2 4000+ dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.