Mobile A A110 vs Ryzen 5 4600H

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile A A110 và Ryzen 5 4600H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia892
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10073
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Mobile AAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.96
Tên mã của kiến trúcStealey (2007)Renoir-H (Zen 2) (2020)
Ngày phát hành4 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Mobile A A110 và Ryzen 5 4600H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile A A110 và Ryzen 5 4600H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng112
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3 GHz
Tần số tối đa0.8 GHz4 GHz
Tốc độ bus400 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu30
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu8 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile A A110 và Ryzen 5 4600H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socket663-ball micro-FCBGAFP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile A A110 và Ryzen 5 4600H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Mobile A A110 và Ryzen 5 4600H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Mobile A A110 và Ryzen 5 4600H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.27 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Mobile A A110 và Ryzen 5 4600H.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Mobile A A110 và Ryzen 5 4600H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Mobile A A110 và Ryzen 5 4600H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Mobile A A110 617
Ryzen 5 4600H 5365
+770%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 6 2007 6 Tháng 1 2020
Số lượng nhân 1 6
Luồng 1 12
Quy trình công nghệ 90 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 45 Watt

Mobile A A110 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 4600H: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobile A A110 và Ryzen 5 4600H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Mobile A A110
Mobile A A110
AMD Ryzen 5 4600H
Ryzen 5 4600H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobile A A110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.1 285385 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Mobile A A110 và Ryzen 5 4600H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.