Mobile A A110 vs Atom Z520
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile A A110 và Atom Z520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 3423 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Mobile A | Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 3.81 |
Tên mã của kiến trúc | Stealey (2007) | Silverthorne (2008−2010) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước) | 2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $65 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Mobile A A110 và Atom Z520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile A A110 và Atom Z520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.33 GHz |
Tần số tối đa | 0.8 GHz | 0.03 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | 400 MHz | 533.33 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 10 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 56 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 45 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 24.18 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 47 Million |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 0.75-1.1V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile A A110 và Atom Z520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | 663-ball micro-FCBGA | PBGA441 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 3 Watt | 2 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile A A110 và Atom Z520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | + |
Parity FSB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Mobile A A110 và Atom Z520, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Mobile A A110 và Atom Z520 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Mobile A A110 và Atom Z520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 6 2007 | 2 Tháng 4 2008 |
Luồng | 1 | 2 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 3 Watt | 2 Watt |
Atom Z520 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobile A A110 và Atom Z520. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Mobile A A110 và Atom Z520, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.