Microsoft SQ1 vs EPYC 4584PX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Microsoft SQ1
2019
8 lõi / 8 số luồng
3.71
EPYC 4584PX
2024
16 lõi / 32 luồng, 120 Watt
37.12
+901%

EPYC 4584PX vượt qua Microsoft SQ1 với mức trọn vẹn là 901% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất154689
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.46
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmQualcomm Snapdragonkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu29.59
Nhà phát triểnMicrosoftAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcCortex-A76 / A55 (Kryo 495) (2019)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Microsoft SQ1 và EPYC 4584PX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Microsoft SQ1 và EPYC 4584PX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng832
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu4.2 GHz
Tần số tối đa3 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu47 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,840 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Microsoft SQ1 và EPYC 4584PX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Microsoft SQ1 và EPYC 4584PX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Microsoft SQ1 và EPYC 4584PX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Microsoft SQ1 và EPYC 4584PX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Microsoft SQ1 và EPYC 4584PX.

Nhân đồ họaQualcomm Adreno 685AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Microsoft SQ1 và EPYC 4584PX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu28

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Microsoft SQ1 và EPYC 4584PX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Microsoft SQ1 3.71
EPYC 4584PX 37.12
+901%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Microsoft SQ1 5957
EPYC 4584PX 59540
+899%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.71 37.12
Mức độ mới 2 Tháng 10 2019 21 Tháng 5 2024
Số lượng nhân 8 16
Luồng 8 32
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm

EPYC 4584PX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 900.5%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 4584PX vì nó vượt trội hơn Microsoft SQ1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Microsoft SQ1 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 4584PX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Microsoft SQ1
SQ1
AMD EPYC 4584PX
EPYC 4584PX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 58 số phiếu

Hãy đánh giá Microsoft SQ1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 10 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4584PX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Microsoft SQ1 và EPYC 4584PX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.