FX-9590 vs Ryzen 7 5800H

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-9590
2013
8 lõi / 8 số luồng, 220 Watt
6.35
Ryzen 7 5800H
2021
8 lõi / 16 số luồng, 54 Watt
13.05
+106%

Ryzen 7 5800H vượt qua FX-9590 với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-9590 và Ryzen 7 5800H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1107599
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng2.7523.02
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Cezanne-H (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành6 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-9590 và Ryzen 7 5800H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-9590 và Ryzen 7 5800H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng816
Tần số cơ bản4.7 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa5 GHz4.4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu32
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28192 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Kích thước đế315 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân57 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp P0 VcoreMin: 1.375 V - Max: 1.5375 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-9590 và Ryzen 7 5800H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt54 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-9590 và Ryzen 7 5800H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-9590 và Ryzen 7 5800H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-9590 và Ryzen 7 5800H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-9590 và Ryzen 7 5800H.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-9590 và Ryzen 7 5800H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/a3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-9590 và Ryzen 7 5800H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-9590 6.35
Ryzen 7 5800H 13.05
+106%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-9590 10194
Ryzen 7 5800H 20942
+105%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

FX-9590 534
Ryzen 7 5800H 1761
+230%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
FX-9590 2152
Ryzen 7 5800H 7228
+236%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.35 13.05
Mức độ mới 6 Tháng 7 2013 12 Tháng 1 2021
Luồng 8 16
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 54 Watt

Ryzen 7 5800H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 105.5%, mới hơn 7 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 307.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5800H vì nó vượt trội hơn FX-9590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng FX-9590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 5800H dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-9590
FX-9590
AMD Ryzen 7 5800H
Ryzen 7 5800H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 983 các phiếu

Hãy đánh giá FX-9590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4313 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5800H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-9590 và Ryzen 7 5800H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.