FX-9590 vs Ryzen 5 4500U

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-9590
2013
8 lõi / 8 số luồng,220 Watt
6.36
Ryzen 5 4500U
2020
6 lõi / 6 số luồng,15 Watt
6.80
+6.9%

Ryzen 5 4500U vượt qua FX-9590 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-9590 và Ryzen 5 4500U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10821043
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng2.7543.20
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Renoir-U (Zen 2) (2020−2021)
Ngày phát hành6 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-9590 và Ryzen 5 4500U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-9590 và Ryzen 5 4500U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng86
Tần số cơ bản4.7 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa5 GHz4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28192 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu8 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Kích thước đế315 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân57 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp P0 VcoreMin: 1.375 V - Max: 1.5375 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-9590 và Ryzen 5 4500U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-9590 và Ryzen 5 4500U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-9590 và Ryzen 5 4500U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-9590 và Ryzen 5 4500U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.27 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-9590 và Ryzen 5 4500U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-9590 và Ryzen 5 4500U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/a3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-9590 và Ryzen 5 4500U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

FX-9590 6.36
Ryzen 5 4500U 6.80
+6.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-9590 10194
Ryzen 5 4500U 10884
+6.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.36 6.80
Mức độ mới 6 Tháng 7 2013 6 Tháng 1 2020
Số lượng nhân 8 6
Luồng 8 6
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 15 Watt

FX-9590 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 4500U: hiệu năng cao hơn 6.9%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1366.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FX-9590 và Ryzen 5 4500U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng FX-9590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 4500U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa FX-9590 và Ryzen 5 4500U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-9590
FX-9590
AMD Ryzen 5 4500U
Ryzen 5 4500U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 968 số phiếu

Hãy đánh giá FX-9590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2356 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý FX-9590 và Ryzen 5 4500U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.