FX-8320E vs Phenom II X4 965 BE (125W)

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-8320E
2014
8 lõi / 8 số luồng,95 Watt
3.10
+95%
Phenom II X4 965 BE (125W)
2009
4 lõi / 4 luồng,125 Watt
1.59

FX-8320E vượt qua Phenom II X4 965 BE (125W) với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-8320E và Phenom II X4 965 BE (125W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16462126
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.83không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng3.111.21
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Deneb (2009−2011)
Ngày phát hành2 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$147không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-8320E và Phenom II X4 965 BE (125W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-8320E và Phenom II X4 965 BE (125W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng84
Tần số cơ bản3.2 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28192 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế315 mm2258 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million758 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do++
Điện áp P0 VcoreMin: 1.075 V - Max: 1.2875 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-8320E và Phenom II X4 965 BE (125W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-8320E và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-8320E và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-8320E và Phenom II X4 965 BE (125W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-8320E và Phenom II X4 965 BE (125W).

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)On certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-8320E và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/a2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-8320E và Phenom II X4 965 BE (125W) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

FX-8320E 3.10
+95%
Phenom II X4 965 BE (125W) 1.59

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-8320E 4960
+95%
Phenom II X4 965 BE (125W) 2544

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.10 1.59
Mức độ mới 2 Tháng 9 2014 7 Tháng 11 2009
Số lượng nhân 8 4
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 125 Watt

FX-8320E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 95%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn FX-8320E vì nó vượt trội hơn Phenom II X4 965 BE (125W) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa FX-8320E và Phenom II X4 965 BE (125W), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-8320E
FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 BE (125W)
Phenom II X4 965 BE (125W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1158 số phiếu

Hãy đánh giá FX-8320E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 659 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 965 BE (125W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý FX-8320E và Phenom II X4 965 BE (125W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.