FX-6300 vs Opteron 6378

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-6300
2012
6 lõi / 6 số luồng, 95 Watt
2.58
Opteron 6378
2012
16 lõi / 16 số luồng, 115 Watt
3.67
+42.2%

Opteron 6378 vượt qua FX-6300 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18001554
Vị trí theo mức độ phổ biến58không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.641.42
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng2.603.05
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Abu Dhabi (2012)
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$132$396

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Opteron 6378 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 122% so với FX-6300.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-6300 và Opteron 6378: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-6300 và Opteron 6378, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân616
Luồng616
Tần số cơ bản3.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1288 KB768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 26144 KB16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB8 MB (per die)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế315 mm2315 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million2,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp P0 VcoreMin: 1.15 V - Max: 1.3875 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-6300 và Opteron 6378 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình14
SocketAM3+G34
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt115 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-6300 và Opteron 6378 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-6300 và Opteron 6378 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-6300 và Opteron 6378. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-6300 và Opteron 6378.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-6300 và Opteron 6378 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-6300 và Opteron 6378 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-6300 2.58
Opteron 6378 3.67
+42.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

FX-6300 4137
Opteron 6378 5889
+42.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.58 3.67
Số lượng nhân 6 16
Luồng 6 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 115 Watt

FX-6300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Opteron 6378: hiệu năng cao hơn 42.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Opteron 6378 vì nó vượt trội hơn AMD FX-6300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng FX-6300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Opteron 6378 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-6300
FX-6300
AMD Opteron 6378
Opteron 6378

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4370 số phiếu

Hãy đánh giá FX-6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6378 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-6300 và Opteron 6378, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.