FX-6100 vs EPYC 7713P

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-6100
2011
6 lõi / 6 số luồng, 95 Watt
2.31
EPYC 7713P
2021
64 lõi / 128 số luồng, 225 Watt
50.62
+2091%

EPYC 7713P vượt qua FX-6100 với mức trọn vẹn là 2091% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-6100 và EPYC 7713P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất186239
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.23
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng2.3221.43
Tên mã của kiến trúcZambezi (2011−2012)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành12 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$5,010

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-6100 và EPYC 7713P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-6100 và EPYC 7713P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân664
Luồng6128
Tần số cơ bản3.3 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.68 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 1288 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm+
Kích thước đế315 mm28x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-6100 và EPYC 7713P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-6100 và EPYC 7713P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-6100 và EPYC 7713P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-6100 và EPYC 7713P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-6100 và EPYC 7713P.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-6100 và EPYC 7713P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-6100 và EPYC 7713P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-6100 2.31
EPYC 7713P 50.62
+2091%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-6100 3698
EPYC 7713P 81201
+2096%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.31 50.62
Mức độ mới 12 Tháng 10 2011 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 6 64
Luồng 6 128
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 225 Watt

FX-6100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7713P: hiệu năng cao hơn 2091.3%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 966.7% và số lượng luồng nhiều hơn 2033.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7713P vì nó vượt trội hơn FX-6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng FX-6100 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7713P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-6100
FX-6100
AMD EPYC 7713P
EPYC 7713P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1139 số phiếu

Hãy đánh giá FX-6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7713P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-6100 và EPYC 7713P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.