FX-4170 vs Xeon E3-1125C
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2030 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 1.47 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Zambezi (2011−2012) | Gladden (2012) |
Ngày phát hành | 27 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước) | 14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-4170 và Xeon E3-1125C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-4170 và Xeon E3-1125C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 4.2 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.3 GHz | 2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4096 KB | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8192 KB | 8192 KB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 315 mm2 | 216 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 61 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | 1,160 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp P0 Vcore | Min: 1.1875 V - Max: 1.4125 V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-4170 và Xeon E3-1125C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM3+ | Intel BGA1283 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 40 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-4170 và Xeon E3-1125C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong FX-4170 và Xeon E3-1125C, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-4170 và Xeon E3-1125C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-4170 và Xeon E3-1125C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-4170 và Xeon E3-1125C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | n/a | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 27 Tháng 2 2012 | 14 Tháng 5 2012 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 40 Watt |
Xeon E3-1125C có các ưu điểm sau: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD FX-4170 và Intel Xeon E3-1125C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng FX-4170 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E3-1125C dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.