FX-4100 vs FX-9800P

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-4100
2011
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.63
+3.2%
FX-9800P
2016
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.58

FX-4100 chỉ vượt qua FX-9800P với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21552176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Bristol Ridge
Hiệu quả năng lượng1.6410.08
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcZambezi (2011−2012)Bristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành12 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-4100 và FX-9800P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-4100 và FX-9800P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.6 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB320 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB1 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Kích thước đế315 mm2250 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million3,100 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp P0 VcoreMin: 1.1 V - Max: 1.4125 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-4100 và FX-9800P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-4100 và FX-9800P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-4100 và FX-9800P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-4100 và FX-9800P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3, DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-4100 và FX-9800P.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 758 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-4100 và FX-9800P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/a3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-4100 và FX-9800P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-4100 1.63
+3.2%
FX-9800P 1.58

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

FX-4100 2615
+3.2%
FX-9800P 2535

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

FX-4100 398
FX-9800P 498
+25.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
FX-4100 1009
FX-9800P 1127
+11.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.63 1.58
Mức độ mới 12 Tháng 10 2011 31 Tháng 5 2016
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 15 Watt

FX-4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX-9800P: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD FX-4100 và AMD FX-9800P. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng FX-4100 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FX-9800P dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-4100
FX-4100
AMD FX-9800P
FX-9800P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 929 số phiếu

Hãy đánh giá FX-4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 44 các phiếu

Hãy đánh giá FX-9800P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-4100 và FX-9800P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.