EPYC Embedded 8224P vs Ryzen Threadripper 9960X

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC Embedded 8224P
2023
24 lõi / 48 số luồng, 160 Watt
27.89
Ryzen Threadripper 9960X
2025
24 lõi / 48 số luồng, 350 Watt
52.86
+89.5%

Ryzen Threadripper 9960X vượt qua EPYC Embedded 8224P với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19236
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng7.346.36
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcSiena (2023−2024)Shimada Peak (2025)
Ngày phát hành18 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước)Tháng 7 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC Embedded 8224P và Ryzen Threadripper 9960X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC Embedded 8224P và Ryzen Threadripper 9960X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2424
Luồng4848
Tần số cơ bản2.55 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa3 GHz5.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế2x 73 mm24x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)75 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,750 million33,260 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC Embedded 8224P và Ryzen Threadripper 9960X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSP6sTR5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC Embedded 8224P và Ryzen Threadripper 9960X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC Embedded 8224P và Ryzen Threadripper 9960X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC Embedded 8224P và Ryzen Threadripper 9960X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC Embedded 8224P và Ryzen Threadripper 9960X.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC Embedded 8224P và Ryzen Threadripper 9960X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express9680

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC Embedded 8224P và Ryzen Threadripper 9960X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC Embedded 8224P 27.89
Ryzen Threadripper 9960X 52.86
+89.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC Embedded 8224P 48873
Ryzen Threadripper 9960X 92632
+89.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.89 52.86
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 350 Watt

EPYC Embedded 8224P có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 9960X: hiệu năng cao hơn 89.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper 9960X vì nó vượt trội hơn AMD EPYC Embedded 8224P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC Embedded 8224P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Threadripper 9960X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC Embedded 8224P
EPYC Embedded 8224P
AMD Ryzen Threadripper 9960X
Ryzen Threadripper 9960X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC Embedded 8224P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 9960X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC Embedded 8224P và Ryzen Threadripper 9960X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.