EPYC Embedded 3451 vs Athlon 3000G

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1945
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.27
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYC EmbeddedAMD Athlon
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.72
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)7 Tháng 11 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$880$49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC Embedded 3451 và Athlon 3000G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC Embedded 3451 và Athlon 3000G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân162
Luồng324
Tần số cơ bản2.15 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa2.15 GHz3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhân21.535
Bộ nhớ đệm cấp 11536 KB192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế213 mm2209.78 mm2?
Số lượng bóng bán dẫn9600 Million4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC Embedded 3451 và Athlon 3000G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAMD BGA SP4r2AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC Embedded 3451 và Athlon 3000G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
PowerNow-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC Embedded 3451 và Athlon 3000G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC Embedded 3451 và Athlon 3000G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TiB64 GB?
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC Embedded 3451 và Athlon 3000G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Vega 3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC Embedded 3451 và Athlon 3000G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express646

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 7 Tháng 11 2019
Số lượng nhân 16 2
Luồng 32 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 35 Watt

EPYC Embedded 3451 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 3000G: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD EPYC Embedded 3451 và AMD Athlon 3000G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: EPYC Embedded 3451 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon 3000G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC Embedded 3451
EPYC Embedded 3451
AMD Athlon 3000G
Athlon 3000G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá EPYC Embedded 3451 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2292 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 3000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC Embedded 3451 và Athlon 3000G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.