EPYC 9754 vs EPYC 7702

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9754
2023
128 lõi / 256 số luồng, 360 Watt
63.75
+48.3%
EPYC 7702
2019
64 lõi / 128 số luồng, 200 Watt
42.99

EPYC 9754 vượt qua EPYC 7702 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9754 và EPYC 7702, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1456
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.124.05
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng16.8720.47
Tên mã của kiến trúcBergamo (2023)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$11,900$6,450

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7702 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 262% so với EPYC 9754.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9754 và EPYC 7702: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9754 và EPYC 7702, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12864
Luồng256128
Tần số cơ bản2.25 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.35 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đế8x 73 mm2192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn71,000 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9754 và EPYC 7702 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22 (Multiprocessor)
SocketSP5TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt200 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9754 và EPYC 7702 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9754 và EPYC 7702 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9754 và EPYC 7702. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9754 và EPYC 7702.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9754 và EPYC 7702 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9754 và EPYC 7702 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 9754 63.75
+48.3%
EPYC 7702 42.99

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9754 102135
+48.3%
EPYC 7702 68870

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 9754 1603
+36.2%
EPYC 7702 1177

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 9754 15552
+31.8%
EPYC 7702 11797

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 63.75 42.99
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 7 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 128 64
Luồng 256 128
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 200 Watt

EPYC 9754 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.3%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7702: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9754 vì nó vượt trội hơn EPYC 7702 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 9754 và EPYC 7702, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9754
EPYC 9754
AMD EPYC 7702
EPYC 7702

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 38 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9754 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 31 phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7702 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 9754 và EPYC 7702, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.