EPYC 9754 vs Ultra 9 285K

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9754
2023
128 lõi / 256 số luồng,360 Watt
63.77
+50.5%
Core Ultra 9 285K
2024
24 lõi / 24 luồng,125 Watt
42.38

EPYC 9754 vượt qua Core Ultra 9 285K với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1459
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.1274.42
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng16.8832.31
Tên mã của kiến trúcBergamo (2023)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$11,900$589

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ultra 9 285K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6545% so với EPYC 9754.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12824
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu16
Luồng25624
Tần số cơ bản2.25 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz5.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu250 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Kích thước đế8x 73 mm2243 mm2
Số lượng bóng bán dẫn71,000 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP5FCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu192 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K.

Nhân đồ họaN/AIntel® Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu2 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4K @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu8K @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express12820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 9754 63.77
+50.5%
Ultra 9 285K 42.38

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9754 102135
+50.5%
Ultra 9 285K 67879

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 63.77 42.38
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 24 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 128 24
Luồng 256 24
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 125 Watt

EPYC 9754 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 966.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285K: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 188%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9754 vì nó vượt trội hơn Core Ultra 9 285K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 9754 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 9 285K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9754
EPYC 9754
Intel Core Ultra 9 285K
Core Ultra 9 285K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 38 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9754 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 253 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 9754 và Core Ultra 9 285K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.