EPYC 9655P vs Ryzen 5 7235HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9655P
2024
96 lõi / 192 luồng, 400 Watt
100.00
+1218%
Ryzen 5 7235HS
2023
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
7.59

EPYC 9655P vượt qua Ryzen 5 7235HS với mức trọn vẹn là 1218% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9655P và Ryzen 5 7235HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11009
Vị trí theo mức độ phổ biến6không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.67không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng23.7916.05
Tên mã của kiến trúcTurin (2024)Rembrandt-R (2023)
Ngày phát hành10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$10,811không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9655P và Ryzen 5 7235HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9655P và Ryzen 5 7235HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân964
Luồng1928
Tần số cơ bản2.6 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Kích thước đế12x 70.6 mm2210 mm2
Số lượng bóng bán dẫn99,780 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9655P và Ryzen 5 7235HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSP5FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9655P và Ryzen 5 7235HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9655P và Ryzen 5 7235HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9655P và Ryzen 5 7235HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9655P và Ryzen 5 7235HS.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 660M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9655P và Ryzen 5 7235HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express12820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9655P và Ryzen 5 7235HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9655P 100.00
+1218%
Ryzen 5 7235HS 7.59

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9655P 160211
+1218%
Ryzen 5 7235HS 12157

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 100.00 7.59
Số lượng nhân 96 4
Luồng 192 8
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 45 Watt

EPYC 9655P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1217.5%, số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7235HS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 788.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9655P vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7235HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 9655P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 7235HS dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9655P
EPYC 9655P
AMD Ryzen 5 7235HS
Ryzen 5 7235HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5
1313 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9655P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
58 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7235HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9655P và Ryzen 5 7235HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.