EPYC 9634 vs Ryzen 9 7940HX

#ad 
Mua EPYC 9634
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9634
2022
84 lõi / 168 số luồng, 290 Watt
67.29
+98.9%
Ryzen 9 7940HX
2024
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
33.83

EPYC 9634 vượt qua Ryzen 9 7940HX với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.14không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Hiệu quả năng lượng22.2058.84
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$10,304không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9634 và Ryzen 9 7940HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9634 và Ryzen 9 7940HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8416
Luồng16832
Tần số cơ bản2.25 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz5.2 GHz
Hệ số nhân22.5không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)64 MB
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm5 nm
Kích thước đế12x 72 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn78,840 million9900 Million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9634 và Ryzen 9 7940HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
SocketSP5FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)290 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9634 và Ryzen 9 7940HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9634 và Ryzen 9 7940HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9634 và Ryzen 9 7940HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9634 và Ryzen 9 7940HX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9634 và Ryzen 9 7940HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9634 và Ryzen 9 7940HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9634 67.29
+98.9%
Ryzen 9 7940HX 33.83

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 9634 107944
+98.9%
Ryzen 9 7940HX 54275

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 67.29 33.83
Mức độ mới 10 Tháng 11 2022 17 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 84 16
Luồng 168 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 290 Watt 55 Watt

EPYC 9634 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 98.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 425% và số lượng luồng nhiều hơn 425%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7940HX: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 427.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9634 vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 9 7940HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 9634 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 7940HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9634
EPYC 9634
AMD Ryzen 9 7940HX
Ryzen 9 7940HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9634 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 115 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7940HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9634 và Ryzen 9 7940HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.