EPYC 9554P vs Apple M3 Max 16-Core

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9554P
2022
64 lõi / 128 số luồng, 360 Watt
68.16
+165%
Apple M3 Max 16-Core
2023
16 lõi / 16 số luồng, 78 Watt
25.69

EPYC 9554P vượt qua Apple M3 Max 16-Core với mức trọn vẹn là 165% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.41không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCApple M3
Hiệu quả năng lượng18.1131.51
Nhà phát triểnAMDApple
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)không có dữ liệu
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)30 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,104không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9554P và M3 Max 16-Core: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9554P và M3 Max 16-Core, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6416
Luồng12816
Tần số cơ bản3.1 GHz2.748 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz4.06 GHz
Hệ số nhân31không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 14 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 264 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm3 nm
Kích thước đế8x 72 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn52,560 million92000 Million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9554P và M3 Max 16-Core với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketSP5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt78 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9554P và M3 Max 16-Core hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9554P và M3 Max 16-Core hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9554P và M3 Max 16-Core. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9554P và M3 Max 16-Core.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuApple M3 Max 40-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9554P và M3 Max 16-Core hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9554P và M3 Max 16-Core trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9554P 68.16
+165%
Apple M3 Max 16-Core 25.69

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 9554P 109347
+165%
Apple M3 Max 16-Core 41214

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 68.16 25.69
Mức độ mới 10 Tháng 11 2022 30 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 64 16
Luồng 128 16
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 78 Watt

EPYC 9554P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 165.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M3 Max 16-Core: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 361.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9554P vì nó vượt trội hơn Apple M3 Max 16-Core trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 9554P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Apple M3 Max 16-Core dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9554P
EPYC 9554P
Apple M3 Max 16-Core
M3 Max 16-Core

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9554P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 285 số phiếu

Hãy đánh giá M3 Max 16-Core theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9554P và M3 Max 16-Core, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.