EPYC 9354P vs Ryzen Threadripper 7960X
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen Threadripper 7960X vượt qua EPYC 9354P với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9354P và Ryzen Threadripper 7960X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 46 | 31 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 15.20 | 33.91 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD EPYC | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 16.05 | 14.27 |
Tên mã của kiến trúc | Genoa (2022−2023) | Storm Peak (2023) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) | 19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,730 | $1,499 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Ryzen Threadripper 7960X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 123% so với EPYC 9354P.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC 9354P và Ryzen Threadripper 7960X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9354P và Ryzen Threadripper 7960X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 32 | 24 |
Luồng | 64 | 48 |
Tần số cơ bản | 3.25 GHz | 4.2 GHz |
Tần số tối đa | 3.25 GHz | 5.3 GHz |
Hệ số nhân | 32.5 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 2 MB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 32 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 256 MB (shared) | 128 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 5 nm, 6 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 8x 72 mm2 | 4x 71 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 52,560 million | 26,280 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9354P và Ryzen Threadripper 7960X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | SP5 | sTR5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 280 Watt | 350 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9354P và Ryzen Threadripper 7960X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC 9354P và Ryzen Threadripper 7960X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9354P và Ryzen Threadripper 7960X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4800 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 6 TiB | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 460.8 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9354P và Ryzen Threadripper 7960X.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9354P và Ryzen Threadripper 7960X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 128 | 48 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9354P và Ryzen Threadripper 7960X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 47.19 | 52.44 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2022 | 19 Tháng 10 2023 |
Số lượng nhân | 32 | 24 |
Luồng | 64 | 48 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 280 Watt | 350 Watt |
EPYC 9354P có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 7960X: hiệu năng cao hơn 11.1%vàmới hơn 11 tháng.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 7960X vì nó vượt trội hơn EPYC 9354P trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Lưu ý: EPYC 9354P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Threadripper 7960X dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.