EPYC 9334 vs Ryzen AI 9 HX 370

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9334
2022
32 lõi / 64 luồng, 210 Watt
40.28
+83.7%
Ryzen AI 9 HX 370
2024
12 lõi / 24 luồng, 28 Watt
21.93

EPYC 9334 vượt qua Ryzen AI 9 HX 370 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9334 và Ryzen AI 9 HX 370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất69250
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.63không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.2774.59
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)Strix Point (2024−2025)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)Tháng 7 2024 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$2,990không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9334 và Ryzen AI 9 HX 370: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9334 và Ryzen AI 9 HX 370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3212
Luồng6424
Tần số cơ bản2.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz5.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu54 MHz
Hệ số nhân27không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm4 nm
Kích thước đế4x 72 mm2233 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn52,560 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9334 và Ryzen AI 9 HX 370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP5FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9334 và Ryzen AI 9 HX 370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9334 và Ryzen AI 9 HX 370 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9334 và Ryzen AI 9 HX 370. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9334 và Ryzen AI 9 HX 370.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 890M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9334 và Ryzen AI 9 HX 370 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express12816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9334 và Ryzen AI 9 HX 370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9334 40.28
+83.7%
Ryzen AI 9 HX 370 21.93

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9334 64616
+83.7%
Ryzen AI 9 HX 370 35178

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.28 21.93
Số lượng nhân 32 12
Luồng 64 24
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 28 Watt

EPYC 9334 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 HX 370: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9334 vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 9 HX 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 9334 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen AI 9 HX 370 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9334
EPYC 9334
AMD Ryzen AI 9 HX 370
Ryzen AI 9 HX 370

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9334 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 226 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9334 và Ryzen AI 9 HX 370, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.