EPYC 9334 vs EPYC 4584PX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9334
2022
32 lõi / 64 luồng, 210 Watt
40.28
+8.2%
EPYC 4584PX
2024
16 lõi / 32 luồng, 120 Watt
37.24

EPYC 9334 vượt qua EPYC 4584PX với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9334 và EPYC 4584PX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6987
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.6354.57
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.2729.56
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,990$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 4584PX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 369% so với EPYC 9334.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9334 và EPYC 4584PX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9334 và EPYC 4584PX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3216
Luồng6432
Tần số cơ bản2.7 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz5.7 GHz
Hệ số nhân27không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm5 nm
Kích thước đế4x 72 mm22x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu47 °C
Số lượng bóng bán dẫn52,560 million17,840 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9334 và EPYC 4584PX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP5AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9334 và EPYC 4584PX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9334 và EPYC 4584PX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9334 và EPYC 4584PX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9334 và EPYC 4584PX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9334 và EPYC 4584PX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express12828

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9334 và EPYC 4584PX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9334 40.28
+8.2%
EPYC 4584PX 37.24

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9334 64616
+8.2%
EPYC 4584PX 59735

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.28 37.24
Mức độ mới 10 Tháng 11 2022 21 Tháng 5 2024
Số lượng nhân 32 16
Luồng 64 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 120 Watt

EPYC 9334 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 4584PX: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 9334 và EPYC 4584PX. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9334
EPYC 9334
AMD EPYC 4584PX
EPYC 4584PX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9334 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4584PX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9334 và EPYC 4584PX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.