EPYC 9174F vs EPYC 9175F
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9174F và EPYC 9175F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 111 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 7.16 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | AMD EPYC | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 10.32 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Genoa (2022−2023) | Turin (2024) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) | 10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $3,850 | $4,256 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC 9174F và EPYC 9175F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9174F và EPYC 9175F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 16 | 16 |
Luồng | 32 | 32 |
Tần số cơ bản | 4.1 GHz | 4.2 GHz |
Tần số tối đa | 4.4 GHz | 5 GHz |
Hệ số nhân | 41 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 256 MB (shared) | 512 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 5 nm, 6 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 8x 72 mm2 | 16x 70.6 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 52,560 million | 133,040 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9174F và EPYC 9175F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 2 |
Socket | SP5 | SP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 320 Watt | 320 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9174F và EPYC 9175F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC 9174F và EPYC 9175F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9174F và EPYC 9175F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4800 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 6 TiB | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 460.8 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9174F và EPYC 9175F.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9174F và EPYC 9175F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 128 | 128 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2022 | 10 Tháng 10 2024 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
EPYC 9175F có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 9174F và EPYC 9175F. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 9174F và EPYC 9175F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.