EPYC 9124 vs Ultra 7 265T

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất179không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.60không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.10không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$1,083$384

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1620
Luồng3220
Tần số cơ bản3 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz5.3 GHz
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm3 nm
Kích thước đế4x 72 mm2243 mm2
Số lượng bóng bán dẫn26,280 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP51851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
SIPP-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuArc Xe-LPG Graphics 64EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express12820

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2022 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 16 20
Luồng 32 20
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 35 Watt

EPYC 9124 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 265T: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: EPYC 9124 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 7 265T dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9124
EPYC 9124
Intel Core Ultra 7 265T
Core Ultra 7 265T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9124 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 9124 và Core Ultra 7 265T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.