EPYC 7713P vs Ultra 5 225

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7713P và Core Ultra 5 225, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất36không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.20không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng21.47không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcMilan (2021−2023)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$5,010$246

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7713P và Core Ultra 5 225: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7713P và Core Ultra 5 225, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6410
Luồng12810
Tần số cơ bản2 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.68 GHz4.9 GHz
Hệ số nhân20không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm+3 nm
Kích thước đế8x 81 mm2243 mm2
Số lượng bóng bán dẫn33,200 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7713P và Core Ultra 5 225 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSP31851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7713P và Core Ultra 5 225 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7713P và Core Ultra 5 225, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7713P và Core Ultra 5 225 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7713P và Core Ultra 5 225. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.795 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7713P và Core Ultra 5 225.

Nhân đồ họaN/AArc Xe-LPG Graphics 16EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7713P và Core Ultra 5 225 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express12820

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 3 2021 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 64 10
Luồng 128 10
Quy trình công nghệ 7 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 65 Watt

EPYC 7713P có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 540% và số lượng luồng nhiều hơn 1180%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 225: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 246.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 7713P và Core Ultra 5 225. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: EPYC 7713P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 5 225 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7713P và Core Ultra 5 225, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7713P
EPYC 7713P
Intel Core Ultra 5 225
Core Ultra 5 225

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7713P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 225 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 7713P và Core Ultra 5 225, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.