EPYC 7702 vs EPYC 7662
Tổng điểm hiệu suất
EPYC 7662 chỉ vượt qua EPYC 7702 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7702 và EPYC 7662, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 52 | 48 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.11 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | AMD EPYC | AMD EPYC |
Hiệu quả năng lượng | 20.82 | 19.12 |
Tên mã của kiến trúc | Zen 2 (2017−2020) | Zen 2 (2017−2020) |
Ngày phát hành | 7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước) | 19 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $6,450 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC 7702 và EPYC 7662: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7702 và EPYC 7662, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 64 | 64 |
Luồng | 128 | 128 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 3.35 GHz | 3.3 GHz |
Hệ số nhân | 20 | 20 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | 4 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 32 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 256 MB (shared) | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 7 nm, 14 nm | 7 nm, 14 nm |
Kích thước đế | 192 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,800 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7702 và EPYC 7662 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 (Multiprocessor) | không có dữ liệu |
Socket | TR4 | Socket SP3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 225 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7702 và EPYC 7662 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC 7702 và EPYC 7662 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7702 và EPYC 7662. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 Eight-channel | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 TiB | 4 TiB |
Số kênh bộ nhớ | 8 | 8 |
Băng thông bộ nhớ | 204.763 GB/s | 204.763 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7702 và EPYC 7662 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 43.69 | 45.14 |
Mức độ mới | 7 Tháng 8 2019 | 19 Tháng 2 2020 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 225 Watt |
EPYC 7702 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7662: hiệu năng cao hơn 3.3%vàmới hơn 6 tháng.
Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 7702 và EPYC 7662. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7702 và EPYC 7662, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.