EPYC 75F3 vs EPYC 9355P

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 75F3
2021
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
37.39
EPYC 9355P
2024
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
60.30
+61.3%

EPYC 9355P vượt qua EPYC 75F3 với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8818
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.6017.39
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.7720.60
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcMilan (2021−2023)Turin (2024)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,860$2,998

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 9355P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 211% so với EPYC 75F3.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 75F3 và EPYC 9355P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 75F3 và EPYC 9355P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3232
Luồng6464
Tần số cơ bản2.95 GHz3.55 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.4 GHz
Hệ số nhân29.5không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm+4 nm
Kích thước đế8x 81 mm28x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn33,200 million66,520 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 75F3 và EPYC 9355P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP3SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 75F3 và EPYC 9355P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 75F3 và EPYC 9355P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 75F3 và EPYC 9355P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.795 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 75F3 và EPYC 9355P.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 75F3 và EPYC 9355P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express128128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 75F3 và EPYC 9355P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 75F3 37.39
EPYC 9355P 60.30
+61.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 75F3 59972
EPYC 9355P 96737
+61.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.39 60.30
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 10 Tháng 10 2024
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm

EPYC 9355P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9355P vì nó vượt trội hơn AMD EPYC 75F3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 75F3
EPYC 75F3
AMD EPYC 9355P
EPYC 9355P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 4 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 75F3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9355P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 75F3 và EPYC 9355P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.