EPYC 7573X vs Ryzen Z1

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7573X
2022
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
43.28
+279%
Ryzen Z1
2023
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
11.43

EPYC 7573X vượt qua Ryzen Z1 với mức trọn vẹn là 279% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất59728
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuPhoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng14.7972.90
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcMilan-X (2022)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7573X và Ryzen Z1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7573X và Ryzen Z1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân326
Luồng6412
Tần số cơ bản2.8 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3768 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Kích thước đế8x 81 mm2137 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn33,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7573X và Ryzen Z1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSP3FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7573X và Ryzen Z1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7573X và Ryzen Z1 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7573X và Ryzen Z1. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7573X và Ryzen Z1.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 740M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7573X và Ryzen Z1 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express12820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7573X và Ryzen Z1 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7573X 43.28
+279%
Ryzen Z1 11.43

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 7573X 69432
+279%
Ryzen Z1 18330

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.28 11.43
Số lượng nhân 32 6
Luồng 64 12
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 15 Watt

EPYC 7573X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 278.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Z1: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1766.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7573X vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen Z1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 7573X được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Z1 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7573X
EPYC 7573X
AMD Ryzen Z1
Ryzen Z1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 7573X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 64 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Z1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7573X và Ryzen Z1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.