EPYC 7573X vs Ryzen 9 7845HX
Tổng điểm hiệu suất
EPYC 7573X vượt qua Ryzen 9 7845HX với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 59 | 182 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Hiệu quả năng lượng | 14.79 | 49.15 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Nhà sản xuất | TSMC | TSMC |
Tên mã của kiến trúc | Milan-X (2022) | Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024) |
Ngày phát hành | 22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC 7573X và Ryzen 9 7845HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7573X và Ryzen 9 7845HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 32 | 12 |
Luồng | 64 | 24 |
Tần số cơ bản | 2.8 GHz | 3 GHz |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 5.2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 768 MB (shared) | 64 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 7 nm | CCD = 5 nm, I/O = 6 nm |
Kích thước đế | 8x 81 mm2 | 2x 71 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 33,200 million | 13,140 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7573X và Ryzen 9 7845HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | SP3 | FL1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 280 Watt | 55 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7573X và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | + | + |
FMA | - | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC 7573X và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7573X và Ryzen 9 7845HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-3200 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7573X và Ryzen 9 7845HX.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7573X và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 128 | 28 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7573X và Ryzen 9 7845HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 43.28 | 28.26 |
Mức độ mới | 22 Tháng 3 2022 | 4 Tháng 1 2023 |
Số lượng nhân | 32 | 12 |
Luồng | 64 | 24 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 280 Watt | 55 Watt |
EPYC 7573X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7845HX: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 409.1%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7573X vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 9 7845HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng EPYC 7573X được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 7845HX dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.