EPYC 7473X vs EPYC 4584PX

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7473X
2022
24 lõi / 48 số luồng, 240 Watt
36.95
EPYC 4584PX
2024
16 lõi / 32 luồng, 120 Watt
37.24
+0.8%

EPYC 4584PX chỉ vượt qua EPYC 7473X với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7473X và EPYC 4584PX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9087
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.57
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng14.6629.56
Tên mã của kiến trúcMilan-X (2022)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7473X và EPYC 4584PX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7473X và EPYC 4584PX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2416
Luồng4832
Tần số cơ bản2.8 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3768 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Kích thước đế8x 81 mm22x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu47 °C
Số lượng bóng bán dẫn33,200 million17,840 million
Hỗ trợ 64 bit-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7473X và EPYC 4584PX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP3AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)240 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7473X và EPYC 4584PX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7473X và EPYC 4584PX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7473X và EPYC 4584PX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7473X và EPYC 4584PX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7473X và EPYC 4584PX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express12828

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7473X và EPYC 4584PX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7473X 36.95
EPYC 4584PX 37.24
+0.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7473X 59280
EPYC 4584PX 59735
+0.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.95 37.24
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 21 Tháng 5 2024
Số lượng nhân 24 16
Luồng 48 32
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 240 Watt 120 Watt

EPYC 7473X có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 4584PX: hiệu năng cao hơn 0.8%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 7473X và EPYC 4584PX. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7473X
EPYC 7473X
AMD EPYC 4584PX
EPYC 4584PX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7473X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4584PX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7473X và EPYC 4584PX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.