EPYC 7532 vs Ryzen 7 7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7532
2020
32 lõi / 64 luồng, 200 Watt
32.68
+51.4%
Ryzen 7 7700
2023
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
21.58

EPYC 7532 vượt qua Ryzen 7 7700 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7532 và Ryzen 7 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất129254
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu51.74
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng15.5631.62
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Raphael (Zen4) (2022−2023)
Ngày phát hành19 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$339

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7532 và Ryzen 7 7700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7532 và Ryzen 7 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân328
Luồng6416
Tần số cơ bản2.4 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz5.3 GHz
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB32 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7532 và Ryzen 7 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketSocket SP3AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt65W, (85W real world)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7532 và Ryzen 7 7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu5 nm, 0.650 - 1.475V
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7532 và Ryzen 7 7700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7532 và Ryzen 7 7700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB128 GB
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7532 và Ryzen 7 7700.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7532 và Ryzen 7 7700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7532 và Ryzen 7 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7532 32.68
+51.4%
Ryzen 7 7700 21.58

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7532 52357
+51.4%
Ryzen 7 7700 34581

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 7532 1099
Ryzen 7 7700 2878
+162%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 7532 9050
Ryzen 7 7700 14943
+65.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.68 21.58
Mức độ mới 19 Tháng 2 2020 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 32 8
Luồng 64 16
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 65 Watt

EPYC 7532 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7700: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 207.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7532 vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 7700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 7532 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 7700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7532
EPYC 7532
AMD Ryzen 7 7700
Ryzen 7 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 29 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7532 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 1768 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7532 và Ryzen 7 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.